User Manual

124
Ph Lc
Thông s k thut
Định dng tp nh:
JPEG (Exif Phiên bn 2.3); tiêu chun DCF 2.0; tương tch
DPOF
Phim:
Motion JPEG AVI, âm thanh IMA-ADPCM (nghe mt tai)
Âm thanh (Ghi âm Ging nói): WAV (nghe mt tai)
Phương Tin Ghi B nh trong (Vùng lưu tr nh: 41,0MB)
SD/SDHC/SDXC
C nh Được Ghi nh:
16M (4608
x
3456), 3:2 (4608
x
3072), 16:9 (4608
x
2592),
10M (3648
x
2736), 5M (2560
x
1920), 3M (2048
x
1536),
VGA (640
x
480)
Phim:
HD (1280
x
720), TIÊU CHUN(640
x
480)
Đim nh hiu dng 16,10 Triu đim nh
Thành phn to nh Dung lượng: CCD đim nh vuông 1/2,3 inch
Tng s đim nh: 16,44 Triu đim nh
ng kính/Tiêu c F3,2 (W) đến 6,5 (T) f = 4,6 đến 23,0 mm
(tương đương vi t 26 đến 130 mm trong định dng 35 mm)
Thu Phóng Thu phóng quang 5X, thu phóng s 4X (20X kết hp vi thu
phóng quang)
Lên đến 79,7X khi Thu phóng HD và thu phóng s được s
dng kết hp (kích thước VGA)
Ly nét T động ly nét phát hin tương phn
•Các chế độ ly nét:
T động ly nét, Ly nét cn cnh, Ly nét vô cc, Ly nét
th công
•Khu vc AF:
Đim, Nhiu, Theo dõi
Ly nét tương đối
(nh)
(T b mt ng kính)
T động ly nét: 10 cm đến
9
(Góc Rng)
Ly Nét Cn Cnh: 10 cm đến 50 cm (Góc Rng)
Vô cc:
9
(Góc Rng)
Th công: 10 cm đến 9 (Góc Rng)
•Phm vi này b nh hưởng bi thu phóng quang.
Đo sáng Đa mu, (chính gia cho mt ô cnh BS) theo thành phn to
nh
Kim Soát Phơi Sáng Chương trình AE
Bù sáng –2.0 EV đến +2.0 EV (trong các bước 1/3 EV)
Nút chp Nút chp CCD, nút chp cơ hc
Tc độ chp Chp nh (T động): 1/2 đến 1/2000 giây
Chp nh (T động nâng cao): 1/8 đến 1/2000 giây
Chp nh (Cnh đêm): 4 đến 1/2000 giây
•Có th khác do thiết lp máy nh.
Giá tr khu độ F3,2 (W) đến F8,0 (W) (Khi s dng vi b lc ND)
•Vic s dng thu phóng quang làm thay đổi giá tr khu độ.