User Manual

123
Ph Lc
Phim
Ghi âm ging nói
*1
Dung lượng b nh trong sau khi định dng (Xp x 41,0MB)
*2 Khi s dng th nh 16GB SDHC (SanDisk Corporation). S lượng nh và giá tr thi
gian ghi ph thuc vào th nh bn đang s dng.
*3 Thi gian ghi cho phép s ngn hơn nếu dung lượng ca th nh SD đang s dng
nh hơn kích c ti đa ca mt tp tin.
*4 Tc độ truyn d liu ca b nh trong không đủ cho các b phim HD. Bt c khi nào
có th hãy s dng th nh Tc Độ Cc Cao.
Các giá tr v kh năng ghi nh, phim và ging nói ch mang tính tương đối và nhm mc
đích tham kho. Kh năng thc tế tu thuc vào ni dung nh.
Các giá tr v c tp và tc độ d liu ch mangnh tương đối và nhm mc đích tham
kho. Các giá tr thc tế ph thuc vào kiu nh được chp.
•Khi s dng mt th nh có dung lượng khác, hãy tính s nh là phn trăm ca 16GB.
•Mi phim có th kéo dài đến 29 phút. Vic quay phim s t động dng sau 29 phút quay.
•Kích c ti đa ca mi tp tin khi chp vi cnh “YouTube” là 2048MB. Thi gian ghi ti
đa là 15 phút.
C nh/
Đim nh
(Âm thanh)
Tc Độ D Liu
Tương Đối (Tc Độ
Khung)
C Tp
Ti Đa
B Nh
Trong
*
1
Dung
Lượng Ghi
Thi Gian
Ghi Ti Đa
vi Th Nh
SD
*
2
C tp ca
phim dài
1 phút
Thi Gian
Ghi Liên
Tc mi
Phim
*
3
HD
1280
x
720
(Đơn loa)
30,2 Megabits/giây
(30 khung/giây)
4GB
hoc
29 phút
9 giây*
4
1 gi
5 phút
23 giây
226,3MB
17 phút
9 giây
TIÊU
CHUN
640
x
480
(Đơn loa)
10,6 Megabits/giây
(30 khung/giây)
28 giây
3 gi
6 phút
34 giây
79,0MB 29 phút
Định dng
tp
Dung Lượng
Tp Tin
C Tp Ti
Đa
B Nh Trong
*
1
Dung Lượng Ghi
Th Nh SD
*
2
Dung Lượng Ghi
Thi Gian Ghi
Liên Tc mi Ln
Ghi
*
3
WAV
IMA-ADPCM
5,5KB/giây 4GB
2 gi
6 phút
796 gi
53 phút
3 gi
40 phút