User Manual

Tiếng Vit | 151
Bosch Power Tools 1 609 92A 270 | (5.9.16)
cách in, tm lát lp) cũng như s lượng, kiu
dáng, kích c và v trí ca vt th có th dn ến
vic làm cho kết qu o b sai.
Mô T Sn Phm và ặc Tính
K Thut
Xin vui lòng m trang gp có hình nh miêu t dng
c o và ể m nguyên như vy trong khi ọc các
hướng dn s dng.
Dành S Dng
Dng c o ược thiết kế ể dò tìm kim loi (kim loi
en và kim loi màu, vd. ct thép), rm nhà, dây/vt
dn “có in” nm trong tường, trn và sàn nhà.
Biu trưng ca sn phm
S ánh s các biu trưng ca sn phm là ể tham
kho hình minh ha dng c o trên trang hình nh.
1 Vòng chiếu sáng
2 L ánh du
3 Màn hin th
4 èn Báo Chế  Hot ng
5 Phím Tt/M
6 Phím hin th chiếu sáng
7 Phím tín hiu âm thanh
8 Phím dò tìm vt dn “có in/Chế  hot ng”,
“Power cable (Cáp in)”
9
Phím dò tìm kim loi/Chế  hot ng “Metal
(Kim loi)”
10 Phím dò tìm g và rm kim loi/Chế  hot
ng “Drywall (Tường khan)”
11 Miếng ệm tiếp xúc
12 Phm vi cm biến
13 Nhãn ghi loi thiết b
14 Np y pin
15 Ly cài np y pin
16 Nơi gn ai xách
17 Túi xách bo v
18 ai xách
Các ph tùng ược minh ha hay mô t không nm
trong tiêu chun hàng hóa ược giao kèm.
Các Thành Phn Hin Th (xem hình A)
a Báo hiu tt tín hiu âm thanh
b Báo hiu chc năng cnh báo
c Biu tượng loi vt th “Vt th phi kim loi”
d Biu tượng loi vt th “Kim loi không t tính”
e Biu tượng loi vt th “Kim loi t tính”
f Biu tượng loi vt th “Vt dn có in”
g Dng c báo hiu s kim soát nhit 
h Hin th pin
i B ch báo o
j Thang t l nh
k Biu th “CENTER” (TRUNG TÂM)
Thông s k thut
S lp vào
Lp Pin/Thay Pin
Khuyến ngh nên s dng pin kim-mangan cho
dng c o.
ể m np y pin 14, nhn ly cài 15 theo chiu
mũi tên và lt np y pin lên. Lp pin ã ược cung
cp vào. Lưu ý ráp úng u cc, da theo ký hiu
nm mt trong np y pin.
Hình báo hiu pin h luôn luôn báo tình trng cường
 dòng in ca pin:
Pin ã ược n
p y in
Pin còn 2/3 in dung hay thp hơn
Pin còn 1/3 in dung hay thp hơn
Xin vui lòng np in cho pin
Nếu dng c o không s dng ti trong mt
thi gian dài, phi ly pin ra khi máy. Pin có
th b ăn mòn hay t phóng in trong mt thi
gian dài không s dng ti.
Máy Dò Tìm K Thut S GMS 120
Mã s máy
3 601 K81 0..
Chiu sâu quét ti a
1)
Kim loi en
Kim loi màu (ồng)
Vt dn có in 110230 V
(in áp ng dng)
2)
G
120 mm
80 mm
50 mm
38 mm
T ng ngt mch sau
khong
5min
Nhit  hot ng
–10 °C...+50 °C
Nhit  lưu kho
–20 °C...+70 °C
Pin
1 x 9 V 6LR61
Thi gian hot ng, khong
5h
Trng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chun EPTA 01:2014)
0,27 kg
Mc  bo v
IP 54 (ngăn ược
bi và nước văng
vào)
1) tùy theo chế  hot ng, loi vt liu và kích thước ca
ồ vt, cũng như vt liu và trng thái ca vt liu cơ bn
2) ít quét theo chiu sâu hơn ối vi dây/vt dn không “có
in”
ộ chính xác và chiu sâu quét ca kết qu o có th
thp hơn trong trường hp kết cu mt nn không
thun li.
OBJ_BUCH-1222-007.book Page 151 Monday, September 5, 2016 4:56 PM