E-Manual
Table Of Contents
- 1 Khái niệm cơ bản
- 2 Không có nơi nào như Màn hình chính
- 3 Làm việc hết mình, vui chơi thỏa thích
- 4 Giữ liên lạc
- 5 Vui chơi và giải trí
- 6 Những khoảnh khắc quý giá
- 7 Luôn kết nối
- 8 Du lịch và bản đồ
- 9 Zen mọi lúc mọi nơi
- 10 Bảo dưỡng điện thoại Zen
- Phụ lục
68
Tuân thủ Chỉ thị Thiết bị Vô tuyến Liên minh châu Âu (EU)
Tuyên bố Tuân thủ Liên minh châu Âu Đơn Giản hóa
Theo đây, ASUSTek Computer Inc. tuyên bố rằng loại thiết bị vô tuyến ASUS_X01BDA tuân thủ
Chỉ thị 2014/53/EU. Nội dung đầy đủ của Tuyên bố tuân Thủ EU có sẵn tại https://www.asus.com/
support/. (Tìm kiếm ZB631KL)
Thông báo
Bảng công suất tần số vô tuyến
LƯU Ý: Bảng công suất đầu ra tần số vô tuyến (RF) này chỉ áp dụng cho các nước thành viên EU, các
nước EEA (Khu vực Kinh tế châu Âu), EFTA (Hiệp hội Thương mại Tự do châu Âu) và Thổ Nhĩ Kỳ. Dải tần
số và công suất đầu ra RF có thể khác với các quốc gia không thuộc EU.
Phơi nhiễm tần số vô tuyến và tuân thủ SAR
Sản phẩm Asus này đã được thử nghiệm và đáp ứng các giới hạn SAR hiện hành của châu Âu. Giới
hạn SAR là 2,0 W/kg ở các quốc gia đặt ra giới hạn trung bình trên 10 gam mô. Các giá trị SAR tối đa
cụthểđốivớithiếtbịnàybaogồmnhưsau:
ASUS_X01BDA (ZB631KL)
• Đầu:0,347W/Kg@10g
• Thân:1,460W/Kg@10g
Khi mang hoặc sử dụng thiết bị này trong khi đeo trên cơ thể, hãy sử dụng phụ kiện được chấp
thuậnnhưbaoda;nếukhônghãyduytrìkhoảngcách0,5cmtừthânmáyđểđảmbảotuânthủcác
yêu cầu về tiếp xúc tần số vô tuyến.
Mc Bng công sut đu ra tn s vô tuyn ti đa
Bluetooth
Bluetooth BR/EDR (2402~2480 MHz) 12.36 dBm
Bluetooth LE (2402~2480 MHz) 2.29 dBm
WLAN
2.4GHz 802.11b (2412~2472 MHz) 17.46 dBm
2.4GHz 802.11g (2412~2472 MHz) 14.74 dBm
2.4GHz 802.11n HT20 (2412~2472 MHz) 13.67 dBm
GSM
GSM900GSM1TXBurst(880~915;925~960MHz) 34.00 dBm
GSM1800GSM1TXBurst(1710~1785;1805~1880MHz) 30.88 dBm
WCDMA
WCDMABandI(1920~1980;2110~2170MHz) 24.27 dBm
WCDMABandV(824~849;869~894MHz) 24.10 dBm
WCDMABandVIII(880~915;925~960MHz) 24.16 dBm
LTE
LTEBand1(1920~1980;2110~2170MHz) 23.42 dBm
LTEBand3(1710~1785;1805~1880MHz) 21.72 dBm
LTEBand5(824~849;869~894MHz) 23.71 dBm
LTEBand7(2500~2570;2620~2690MHz) 23.35 dBm
LTEBand8(880~915;925~960MHz) 23.81 dBm
LTEBand20(832~862;791~821MHz) 23.82 dBm
LTE Band 40 (2300~2400 MHz) 23.31dBm