E-Manual
Table Of Contents
- 1 Khái niệm cơ bản
- 2 Không có nơi nào như Màn hình chính
- 3 Làm việc hết mình, vui chơi thỏa thích
- 4 Giữ liên lạc
- 5 Vui chơi và giải trí
- 6 Những khoảnh khắc quý giá
- 7 Luôn kết nối
- 8 Du lịch và bản đồ
- 9 Zen mọi lúc mọi nơi
- 10 Bảo dưỡng điện thoại Zen
- Phụ lục
84
TuânthủChỉthịThiếtbịVôtuyếnLiênminhchâuÂu(EU)
Tuyên bố Tuân thủ Liên minh châu Âu Đơn Giản hóa
Theo đây, ASUSTek Computer Inc. tuyên bố rằng loại thiết bị vô tuyến ASUS_X00PD tuân thủ Chỉ thị
2014/53/EU.NộidungđầyđủcủaTuyênbốtuânThủEUcósẵntạihttps://www.asus.com/support/.
(Tìm kiếm ZB555KL)
Thông báo
Bảng công suất tần số vô tuyến
LƯU Ý: Bảngcôngsuấtđầuratầnsốvôtuyến(RF)nàychỉápdụngchocácnướcthànhviênEU,các
nướcEEA(KhuvựcKinhtếchâuÂu),EFTA(HiệphộiThươngmạiTựdochâuÂu)vàThổNhĩKỳ.Dảitần
sốvàcôngsuấtđầuraRFcóthểkhácvớicácquốcgiakhôngthuộcEU.
Phơi nhiễm tần số vô tuyến và tuân thủ SAR
Sản phẩm Asus này đã được thử nghiệm và đáp ứng các giới hạn SAR hiện hành của châu Âu. Giới
hạn SAR là 2,0 W/kg ở các quốc gia đặt ra giới hạn trung bình trên 10 gam mô. Các giá trị SAR tối đa
cụthểđốivớithiếtbịnàybaogồmnhưsau:
ASUS_X00PD(ZB555KL)
• Đầu:0,397W/Kg
• Thân:1,130W/Kg
Khi mang hoặc sử dụng thiết bị này trong khi đeo trên cơ thể, hãy sử dụng phụ kiện được chấp
thuậnnhưbaoda;nếukhônghãyduytrìkhoảngcách0,5cmtừthânmáyđểđảmbảotuânthủcác
yêu cầu về tiếp xúc tần số vô tuyến.
Mục Bảng công suất đầu ra tần số vô tuyến tối đa
Bluetooth
BluetoothBR/EDR(2402~2480MHz) 7.00(dBm)
Bluetooth4.0-LE(2402~2480MHz) 2.00(dBm)
WLAN
2.4GHz 802.11b (2412~2472 MHz) 15.50(dBm)
2.4GHz 802.11g (2412~2472 MHz) 14.00(dBm)
2.4GHz 802.11n HT20 (2412~2472MHz) 12.50(dBm)
2.4GHz 802.11n HT40 (2422~2462MHz) 12.50(dBm)
GSM
GSM900Burst(880~915;925~960MHz) 33.50(dBm)
GSM1800Burst(1710~1785;1805~1880MHz) 30.00(dBm)
WCDMA
WCDMABandI(1920~1980;2110~2170MHz) 23.50(dBm)
WCDMABandVIII(880~915;925~960MHz) 23.50(dBm)
LTE
LTEBandI(1920~1980;2110~2170MHz) 23.50(dBm)
LTEBandIII(1710~1785;1805~1880MHz) 23.50(dBm)
LTEBandVII(2500~2570;2620~2690MHz) 22.50(dBm)
LTEBandVIII(880~915;925~960MHz) 23.00(dBm)
LTEBandXX(832~862;791~821MHz) 23.50(dBm)
LTEBandXL(2300~2400MHz) 23.00(dBm)