User Guide
89
TuânthủChỉthịThiếtbịVôtuyếnLiênminhchâuÂu(EU)
Tuyên bố Tuân thủ Liên minh châu Âu Đơn Giản hóa
Theo đây, ASUSTek Computer Inc. tuyên bố rằng loại thiết bị vô tuyến ASUS_X00HD tuân thủ Chỉ
thị2014/53/EU.NộidungđầyđủcủaTuyênbốtuânThủEUcósẵntạihttps://www.asus.com/
support/. (Tìm kiếm ZC520KL)
Thông báo
Bảng công suất tần số vô tuyến
Mục Bảng công suất đầu ra tần số vô tuyến tối đa
Bluetooth
BluetoothBR/EDR(2402~2480MHz) 9.5 dBm
Bluetooth4.2-LE(2402~2480MHz) -1.4 dBm
WLAN
2.4GHz 802.11b (2412~2472 MHz) 15.6 dBm
2.4GHz 802.11g (2412~2472 MHz) 13 dBm
2.4GHz 802.11n HT20 (2412~2472 MHz) 12 dBm
2.4GHz 802.11n HT40 (2422~2462 MHz) 12.1 dBm
GSM
GSM900Burst(880~915;925~960MHz) 32.95 dBm
GSM1800Burst(1710~1785;1805~1880MHz) 29.79 dBm
WCDMA
WCDMABandI(1920~1980;2110~2170MHz) 23.03 dBm
WCDMABandVIII(880~915;925~960MHz) 22.94 dBm
LTE
LTEBandI(1920~1980;2110~2170MHz) 22.44 dBm
LTEBandIII(1710~1785;1805~1880MHz) 23.27 dBm
LTEBandVII(2500~2570;2620~2690MHz) 22.26 dBm
LTEBandVIII(880~915;925~960MHz) 22.35 dBm
LTEBandXX(832~862;791~821MHz) 22.3 dBm
LTEBandXL(2300~2400MHz) 22.1 dBm
LƯU Ý: Bảngcôngsuấtđầuratầnsốvôtuyến(RF)nàychỉápdụngchocácnướcthànhviênEU,các
nướcEEA(KhuvựcKinhtếchâuÂu),EFTA(HiệphộiThươngmạiTựdochâuÂu)vàThổNhĩKỳ.Dảitần
sốvàcôngsuấtđầuraRFcóthểkhácvớicácquốcgiakhôngthuộcEU.