E-Manual
87
Phụ lục
Phụ lục
Thông báo
Mục Bảng công suất đầu ra tần số vô tuyến tối đa
Bluetooth
Bluetooth RF 3.0 (2400~2483.5 MHz) 6.3 (dBm)
Bluetooth4.0-LE(2400~2483.5MHz) -2.5 (dBm)
WLAN
2.4GHz 802.11b (2400~2483.5 MHz) 16.0 (dBm)
2.4GHz 802.11g (2400~2483.5 MHz) 14.9 (dBm)
2.4GHz 802.11n HT20 (2400~2483.5 MHz) 12.1 (dBm)
2.4GHz 802.11n HT40 (2400~2483.5 MHz) 12.0 (dBm)
GSM
GSM900Burst(880~915;925~960MHz) 35 (dBm)
GSM1800Burst(1710~1785;1805~1880MHz) 32 (dBm)
WCDMA
WCDMABandI(1920~1980;2110~2170MHz) 25 (dBm)
WCDMABandVIII(880~915;925~960MHz) 25 (dBm)
LTE
LTEBandI(1920~1980;2110~2170MHz) 25.7 (dBm)
LTEBandIII(1710~1785;1805~1880MHz) 25.7 (dBm)
LTEBandVII(2500~2570;2620~2690MHz) 25.7 (dBm)
LTEBandVIII(880~915;925~960MHz) 25.7 (dBm)
LTEBandXX(832~862;791~821MHz) 25.7 (dBm)
TuânthủChỉthịThiếtbịVôtuyếnLiênminhchâuÂu(EU)
Tuyên bố Tuân thủ Liên minh châu Âu Đơn Giản hóa
Theođây,ASUSTekComputerInc.tuyênbốrằngloạithiếtbịvôtuyếnASUS_X008D/ASUS_
X008DA/ASUS_X008DBtuânthủChỉthị2014/53/EU.NộidungđầyđủcủaTuyênbốtuânThủEUcó
sẵn tại https://www.asus.com/support/. (Tìm kiếm ZC520TL)
Bảng công suất tần số vô tuyến
Phơi nhiễm tần số vô tuyến và tuân thủ SAR
Sản phẩm Asus này đã được thử nghiệm và đáp ứng các giới hạn SAR hiện hành của châu Âu. Giới
hạnSARlà2.0W/kgởcácquốcgiađặtragiớihạntrungbìnhtrên10gammô.CácgiátrịSARtốiđa
cụthểđốivớithiếtbịnàybaogồmnhưsau:
• Đầu:0.59W/Kg
• Thân:0.859W/Kg
Khi mang hoặc sử dụng thiết bị này trong khi đeo trên cơ thể, hãy sử dụng phụ kiện được chấp
thuậnnhưbaoda;nếukhônghãyduytrìkhoảngcách0,5cmtừthânmáyđểđảmbảotuânthủcác
yêu cầu về tiếp xúc tần số vô tuyến.
DấuCE