User Guide

3-12
Chương 3: Hướng dẫn chung
Kích thước thực có giá đỡ
(Rộng x Cao x Dày)
539,52mm x 417,22mm x 205,94mm
Kích thước vật lý trừ chân đế
(Rộng x Cao x Dày) (đối với
giá treo tường VESA)
539,52mm x 323,15mm x 48,15mm
Kích thước thùng đựng
(Rộng x Cao x Dày)
600,00mm x 448,00 x 125,00mm
Trọng lượng thực (ước tính) 2,90 kg
Tổng trọng lượng (ước tính) 4,37 kg
Đa ngôn ngữ
27 ngôn ngữ (Anh, Trung giản thể, Trung phồn thể, Nhật,
Nga, Tây Ban Nha, Ý, Đức, Pháp, Hà Lan, Bồ Đào Nha,
Séc, Croatia, Romania, Thổ Nhĩ Kỳ, Ả Rập, Đan Mạch,
Phần Lan, Hy Lạp, Hungary, Slovak, Slovenia, Thụy Điển
, Ba Lan, Hàn Quốc & Ba Tư, Ukaraine)