User Guide

3-10
Chương 3: Hướng dẫn chung
3.2 Thông số kỹ thuật
Mẫu
VA24EHFA
Loại bảng TFT LCD
Kích thước màn hình Rộng 23,8”
Độ phân giải tối đa 1920x1080
Pixel pitch 0,2745 mm x 0,2745 mm
Độ sáng (Chuẩn) 250cd/m
2
Tỉ lệ tương phản (Chuẩn) 1300:1
Tỉ lệ tương phản (Tối đa) 100.000.000:1 (có ASCR)
Góc xem (CR>10) 178°(Dọc)/178°(Ngang)
Màu hiển thị 16,7 triệu (6bit+FRC)
Thời gian phản hồi 1ms MPRT
Chế độ cài lại video
(Splendid™)
8 chế độ (Hình, Chuẩn, Nhà hát, Game, Xem ban đêm,
sRGB, Đọc sách, Phòng tối)
Tùy chọn nhiệt độ màu 4 chế độ (Lạnh, Thường, Ấm, Chế độ người)
Đầu vào tín hiệu HDMI v1.4
Loa
Điện áp đầu vào AC AC 100~240V(Tích hợp)
Mức tiêu thụ điện khi BẬT
nguồn
12,03W(Dựa trên tiêu chuẩn Energy Star 8.0)
Chế độ tiết kiệm điện < 0,5W
Chế độ tắt nguồn < 0,3W theo ERP Lot5
Màu sắc Đen
Nghiêng +23°~ -5°
Điều chỉnh chiều cao NA
Khóa Kensington
Giá treo tường VESA Có (100mm x 100mm)
Nhiệt độ (hoạt động) 0°C ~ 40°C
Độ ẩm hoạt động 10% ~ 80%
Độ cao 16.404 feet (5.000m)
Kích thước thực có giá đỡ
(Rộng x Cao x Dày)
539,52mm x 417,22mm x 205,94mm