User's Manual

Table Of Contents
55
WPA/WPA2/WPA3 Personal/WPA Auto-Personal: Tùy chọn
này cung cấp độ bảo mật mạnh. Bạn có thể sử dụng cách mã
hóa WPA (qua TKIP) hoặc WPA2 (qua AES) hoặc WPA3. Nếu
chọn tùy chọn này, bạn phải sử dụng cách mã hóa TKIP + AES
và nhập mật khẩu WPA (khóa mạng).
WPA/WPA2/WPA3 Enterprise/WPA Auto-Enterprise: Tùy
chọn này cung cấp độ bảo mật rất mạnh. Nó dùng chung
với máy chủ EAP tích hợp hoặc máy chủ xác thực phụ trợ
RADIUS bên ngoài.
Radius qua 802.1x
LƯU Ý: Router không dây của bạn hỗ trợ tốc độ truyền tải tối đa
54Mbps khi Wireless Mode (Chế độ không dây) được cài sang
Auto (Tự động) encryption method (cách mã hóa) WEP
hoặc TKIP.
9. Chọn một trong các tùy chọn Mã hóa WEP (Bảo mật tương
đương có dây) sau đây cho dữ liệu được truyền qua mạng
không dây:
O (Tắt): Tắt mã hóa WEP.
64-bit: Bật mã hóa WEP yếu.
128-bit: Bật mã hóa WEP cải thiện.
10. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).