User Guide
Table Of Contents
- Thông báo
- Thông tin an toàn
- Bảo dưỡng & vệ sinh màn hình
- 1.1 Kính chào quý khách!
- 1.2 Các hạng mục trong hộp đựng
- 1.3 Lắp ráp màn hình
- 1.4 Kết nối cáp
- 1.5 Giới thiệu màn hình
- 2.1 Tháo giá đỡ (đối với giá treo tường VESA)
- 2.2 Điều chỉnh Màn hình
- 3.1 Menu OSD (Hiển thị trên màn hình)
- 3.2 Aura Sync
- 3.3 Thông số kỹ thuật
- 3.4 Kích thước sơ bộ
- 3.5 Khắc phục sự cố (FAQ)
- 3.6 Danh sách định giờ hỗ trợ
3-19
Chương 3: Hướng dẫn chung
3.6 Danh sách định giờ hỗ trợ
Định giờ chính hỗ trợ bởi máy tính
Độ phân giải
Tần số ngang
(KHz)
Tần số dọc
(KHz)
DCLK
(MHz)
HDMI
DP
640x480-60 Hz 31,469 59,94 25,175 V V
640x480-67 Hz 35 67 30,24 V V
640x480-72 Hz 37,861 72,809 31,5 V V
640x480-75 Hz 37,5 75 31,5 V V
720x400-70 Hz 31,469 70,165 28,35 V V
800x600-56 Hz 35,156 56,25 36 V V
800x600-60 Hz 37,879 60,317 40 V V
800x600-72 Hz 48,077 72,188 50 V V
800x600-75 Hz 46,875 75 49,5 V V
1024x768-60 Hz 48,363 60,004 65 V V
1024x768-70 Hz 56,476 70,069 75 V V
1024x768-75 Hz 60,023 75,029 78,75 V V
1152x864-75 Hz 67,5 75 108 V V
1280x720-60 Hz 44,772 59,855 74,5 V V
1280x720-60 Hz 45 60 74,25 V V
1280x800-60 Hz 49,702 59,810 83,500 V V
1280x960-60 Hz 60 60 108 V V
1280x1024-60 Hz 63,981 60 108 V V
1280x1024-75 Hz 79,976 75,025 135 V V
1440x900-60 Hz 55,469 59,901 88,75 V V
1440x900-60 Hz 55,935 59,887 106,5 V V
1680x1050-60 Hz 64,674 59,883 119 V V
1680x1050-60 Hz 65,29 59,954 146,25 V V
1920x1080-60 Hz 66,587 59,934 138,5 V V
1920x1080-240 Hz 291,587 239,989 606,5 V V
2560x1440-120 Hz 182,996 119,998 497,75 V V
2560x1440-240 Hz 388,511 239,969 1056,75 V V
3440x1440-60 Hz 88,819 59,973 319,75 V V
3440x1440-100 Hz 150,972 99,982 543,5 V V
3440x1440-120 Hz 180 120 648 V V
3440x1440-144 Hz 222,152 143,975 799,75 V V
3440x1440-180 Hz 282,569 179,981 1017,25 V V
3440x1440-240 Hz 374,375 239,984 1347,75 V V