User Guide
Table Of Contents
- Thông báo
- Thông tin an toàn
- Bảo dưỡng & vệ sinh màn hình
- 1.1 Kính chào quý khách!
- 1.2 Các hạng mục trong hộp đựng
- 1.3 Lắp ráp màn hình
- 1.4 Kết nối cáp
- 1.5 Giới thiệu màn hình
- 2.1 Tháo giá đỡ (đối với giá treo tường VESA)
- 2.2 Điều chỉnh Màn hình
- 3.1 Menu OSD (Hiển thị trên màn hình)
- 3.2 Aura Sync
- 3.3 Thông số kỹ thuật
- 3.4 Kích thước sơ bộ
- 3.5 Khắc phục sự cố (FAQ)
- 3.6 Danh sách định giờ hỗ trợ
3-16
Màn hình chơi game ROG Swift OLED PG34WCDM
3.3 Thông số kỹ thuật
Mẫu PG34WCDM
Loại màn
OLED
Kích thước màn hình
33.94'' (86.22cm)
Độ phân giải tối đa
3440 x 1440
Độ sáng (Tối đa.)
450 nits
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1500000:1
Góc xem
178° (P/T), 178° (D/T)
Màu hiển thị
1073.7 triệu (10 bit)
Thời gian phản hồi
0.03 ms
Tín hiệu đầu vào HDMI
Có
Tín hiệu đầu vào DisplayPort
Có
Tín hiệu đầu vào Type C
Có
Cổng USB
Cuối nguồn type-B/type-C (Đầu ra hỗ trợ Type-C:
5V,3A/ 9V,3A/ 12V,3A/ 15V,3A/ 20V,4.5A)
Cuối nguồn USB3.2 x2, USB2.0 x1
Tai nghe
Có
Tiêu thụ điện khi BẬT nguồn
31W
**Đo độ sáng màn hình là 200 nit khi không có kết
nối đầu đọc âm thanh/USB/Thẻ.
Màu vỏ máy
Màu xám đen
Đèn LED nguồn
Đỏ (Bật) / Cam (Chế độ chờ) / Cam nhấp nháy
(Làm sạch điểm ảnh)
Chế độ tiết kiệm năng lượng
< 0,5W
Chế độ tắt nguồn
< 0,3W
Nghiêng
-5° ~ +20°
Quay
±15°
Điều chỉnh độ cao
110,0 mm
Giá treo tường Vesa
100 x 100
Thông số cơ học Kích thước kèm
chân đế (Rộng x Cao x Dày)
786 x (441~551) x 293mm
Thông số cơ học Kích thước không
kèm chân đế (Rộng x Cao x Dày)
786 x 372 x 161 mm
Kích thước thùng đựng
(Rộng x Cao x Dày)
890 x 291 x 465 mm
Trọng lượng thực (ước tính)
8,4 kg
Tổng trọng lượng (ước tính)
13,5 kg