E-Manual

Table Of Contents
83
Tuân thủ Chỉ thị Thiết bị Vô tuyến Liên minh châu Âu (EU)
Tuyên bố Tuân thủ Liên minh châu Âu Đơn Giản hóa
Theo đây, ASUSTek Computer Inc. tuyên bố rằng loại thiết bị vô tuyến ASUS_Z01QD tuân thủ Chỉ
thị 2014/53/EU. Nội dung đầy đủ của Tuyên bố tuân Thủ EU có sẵn tại https://www.asus.com/
support/. (Tìm kiếm ZS600KL)
Thông báo
Bảng công suất tần số vô tuyến
LƯU Ý: Bảng công suất đầu ra tần số vô tuyến (RF) này chỉ áp dụng cho các nước thành viên EU, các
nước EEA (Khu vực Kinh tế châu Âu), EFTA (Hiệp hội Thương mại Tự do châu Âu) và Thổ Nhĩ Kỳ. Dải tần
số và công suất đầu ra RF có thể khác với các quốc gia không thuộc EU.
Mục Bảng công suất đầu ra tần số vô tuyến tối đa
Bluetooth
Bluetooth BR/EDR (2402~2480 MHz) 9.17(dBm)
Bluetooth-LE 4.0 (2402~2480 MHz) 2.17(dBm)
WLAN 2.4GHz
802.11b (2412~2472 MHz) 15.97(dBm)
802.11g (2412~2472 MHz) 15.97(dBm)
802.11n HT20 (2412~2472 MHz) 15.97(dBm)
WLAN 5GHz
802.11a (5180~5320 MHz, 5500~5700MHz) 19.70(dBm)
802.11n HT20 (5180~5320 MHz, 5500~5700MHz) 19.60(dBm)
802.11n HT40 (5190~5310 MHz, 5510~5670MHz) 19.81(dBm)
802.11ac-VHT20 (5180~5320 MHz, 5500~5700MHz) 19.58(dBm)
802.11ac-VHT40 (5190~5310 MHz, 5510~5670MHz) 19.80(dBm)
802.11ac-VHT80 (5210~5290 MHz, 5530~5610MHz) 17.69(dBm)
802.11ad (60G) 18.91(dBm)
NFC 13.553~13.567 MHz -3.85(dBuA/m@10m
GSM
GSM900Burst(880~915MHz;925~960MHz) 31.42(dBm)
GSM1800Burst(1710~1785MHz;1805~1880MHz) 30.12(dBm)
WCDMA
BandI(1920~1980MHz;2110~2170MHz) 22.85(dBm)
BandIII(1710~1785MHz;1805~1880MHz) 23.20(dBm)
BandV(824~849MHz;869~894MHz) 24.99(dBm)
BandVIII(880~915MHz;925~960MHz) 24.00(dBm)
LTE
BandI(1920~1980MHz;2110~2170MHz) 23.03(dBm)
BandIII(1710~1785MHz;1805~1880MHz) 23.22(dBm)
BandV(824~849MHz;869~894MHz) 24.15(dBm)
BandVII(2500~2570MHz;2620~2690MHz) 23.48(dBm)
BandVIII(880~915MHz;925~960MHz) 23.39(dBm)
Band20(832~862MHz;791~821MHz) 24.18(dBm)
Band28(703~748MHz;758~803MHz) 23.43(dBm)
Band 34 (2010~2025 MHz) 24.25(dBm)
Band 38 (2570~2620 MHz) 24.10(dBm)
Band 40 (2300~2400 MHz) 24.31(dBm)
*Khảnăngtươngthíchbăngtần4G/LTEcủađiệnthoạiROGsẽkhácnhautùytheokhuvực,vui
lòng kiểm tra khả năng tương thích với nhà khai thác mạng trong nước của bạn.