User's Manual

Table Of Contents
86
Enable Reboot Scheduler (Bật trình lập lịch khởi động
lại): Khi được bật, bạn có thể cài Date to Reboot (Ngày khởi
động lại) và Time of Day to Reboot (Giờ của ngày khởi động
lại).
Enable Web Access from WAN (Bật truy cập web t WAN):
Chọn Yes (Có) để cho phép các thiết bị ngoài mạng truy cập
các cài đặt GUI của router không dây. Chọn No (Không) để
ngăn chặn truy cập.
Enable Access Restrictions (Bật hạn chế truy cập): Chọn
Yes (Có) để cho phép các thiết bị ngoài mạng truy cập các
cài đặt GUI của router không dây. Chọn No (Không) để ngăn
chặn truy cập.
Service (Dịch vụ): Tính năng này cho phép bạn thiết lập
Enable Telnet (Bật Telnet)/Enable SSH/SSH Port (Bật cổng
SSH/SSH)/Allow Password Login (Cho phép đăng nhập bằng
mật khẩu)/Authorized Keys (Khóa ủy quyền)/Idle Timeout
(Hết thời gian chờ).
3. Nhấp Apply (Áp dụng).