User's Manual
Table Of Contents
- 1 Tìm hiểu router không dây của bạn
- 2. Bắt đầu sử dụng
- 3. Định cấu hình Cài đặt chung
- 4 Định cấu hình Cài đặt nâng cao
- 5 Tiện ích
- 6 Khắc phục sự cố
- Phụ lục
85
4.6.2 Hệ thống
Trang System (Hệ thống) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt
router không dây.
Để thiết lập các cài đặt hệ thống:
1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt
nâng cao) > Administration (Qun lý) > System (Hệ thống).
2. Bạn có thể định cấu hình các cài đặt sau:
• Change router login password (Đổi mật khẩu đăng nhập
router): Bạn có thể đổi mật khẩu và tên đăng nhập cho
router không dây bằng cách nhập tên và mật khẩu mới.
• USB setting (Cài đặt USB): Bạn có thể bật chế độ HDD
Hibernation (Ngủ đông của ổ cứng) và thay đổi chế độ USB.
• WPS button behavior (Thao tác nút WPS): Có thể sử dung
nút WPS vật lý trên router không dây để kích hoạt WPS.
• Time Zone (Múi giờ): Chọn múi giờ cho công việc của bạn.
• NTP Server (Máy chủ NTP): Router không dây có thể truy
cập máy chủ NTP (Giao thức giờ mạng) để đồng bộ hóa giờ.
• Network Monitoring (Giám sát mạng): Bạn có thể bật DNS
Query (Truy vấn DNS) để kiểm tra Resolve Hostname (Tên
máy chủ xử lý) và Resolved IP Addresses (Địa chỉ IP đã xử lý)
hoặc bật Ping, sau đó kiểm tra Mục tiêu Ping của bạn.
• Auto Logout (Đăng xuất tự động): Bạn có thể cài giờ đăng
xuất tự động.
• Enable WAN down browser redirect notice (Bật thông báo
chuyển hướng trình duyệt mất kết nối WAN): Tính năng
này cho phép trình duyệt hiển thị trang cảnh báo khi bộ định
tuyến bị ngắt kết nối internet. Khi bị tắt, trang cảnh báo sẽ
không xuất hiện.
• Enable Telnet (Bật Telnet): Nhấp Yes (Có) để bật các dịch
vụ Telnet trên mạng. Nhấp No (Không) để tắt Telnet.
• Authentication Method (Cách xác thực): Bạn có thể chọn
giao thức HTTP, HTTPS hoặc cả hai để bảo mật truy cập
router.