User's Manual
Table Of Contents
- 1 Tìm hiểu router không dây của bạn
- 2. Bắt đầu sử dụng
- 3. Định cấu hình Cài đặt chung
- 4 Định cấu hình Cài đặt nâng cao
- 5 Tiện ích
- 6 Khắc phục sự cố
- Phụ lục
53
7. Chọn kênh hoạt động/điều khiển cho router không dây. Chọn
Auto (Tự động) để cho phép router không dây tự động chọn
kênh có lượng tín hiệu nhiễu ít nhất.
8. Chọn một trong các cách xác thực sau:
• Open System (Hệ thống mở): Tùy chọn này không cung cấp
độ bảo mật.
• Shared Key (Khóa dùng chung): Bạn phải sử dụng cách mã
hóa WEP và nhập ít nhất một khóa dùng chung.
• WPA/WPA2 Personal/WPA Auto-Personal: Tùy chọn này
cung cấp độ bảo mật mạnh. Bạn có thể sử dụng cách mã hóa
WPA (qua TKIP) hoặc WPA2 (qua AES). Nếu chọn tùy chọn
này, bạn phải sử dụng cách mã hóa TKIP + AES và nhập mật
khẩu WPA (khóa mạng).
• WPA/WPA2 Enterprise/WPA Auto-Enterprise: Tùy chọn
này cung cấp độ bảo mật rất mạnh. Nó dùng chung với máy
chủ EAP tích hợp hoặc máy chủ xác thực phụ trợ RADIUS bên
ngoài.
• Radius qua 802.1x.
LƯU Ý: Router không dây của bạn hỗ trợ tốc độ truyền tải tối đa
54Mbps khi Wireless Mode (Chế độ không dây) được cài sang Auto
(Tự động) và encryption method (cách mã hóa) là WEP hoặc TKIP.
9. Chọn một trong các tùy chọn Mã hóa WEP (Bảo mật tương
đương có dây) sau đây cho dữ liệu được truyền qua mạng
không dây:
• O (Tắt): Tắt mã hóa WEP
• 64-bit: Bật mã hóa WEP yếu
• 128-bit: Bật mã hóa WEP cải thiện
10. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).