User's Manual

Table Of Contents
24
3.2.2 H thng
Trang System (H thng) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt
router không dây.
Đ thit lp các cài đt h thng:
1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đt) > Administration
(Qun lý) > System (H thng).
2. Bạn có thể định cấu hình các cài đặt sau:
Change router login password (Đi mt khu đăng nhp
router): Bạn có thể đổi mật khẩu và tên đăng nhập cho
router không dây bằng cách nhập tên và mật khẩu mới.
USB setting (Cài đt USB): Bạn có thể bật chế độ HDD
Hibernation (Ngủ đông của ổ cứng) và thay đổi chế độ USB.
WPS button behavior (Thao tác nút WPS): Có thể sử dung
nút WPS vật lý trên router không dây để kích hoạt WPS.
Time Zone (Múi gi): Chọn múi giờ cho công việc của bạn.
NTP Server (Máy ch NTP): Router không dây có thể truy
cập máy chủ NTP (Giao thức giờ mạng) để đồng bộ hóa giờ.
Network Monitoring (Giám sát mng): Bạn có thể bật DNS
Query (Truy vấn DNS) để kiểm tra Resolve Hostname (Tên
máy chủ xử lý) và Resolved IP Addresses (Địa chỉ IP đã xử lý)
hoặc bật Ping, sau đó kiểm tra Mục tiêu Ping của bạn.
Auto Logout (Đăng xut t đng): Bạn có thể cài giờ đăng
xuất tự động.
Enable WAN down browser redirect notice (Bt thông báo
chuyn hưng trình duyt mt kt ni WAN): Tính năng
này cho phép trình duyệt hiển thị trang cảnh báo khi bộ định
tuyến bị ngắt kết nối internet. Khi bị tắt, trang cảnh báo sẽ
không xuất hiện.
Enable Telnet (Bt Telnet): Nhấp Yes (Có) để bật các dịch
vụ Telnet trên mạng. Nhấp No (Không) để tắt Telnet.
Authentication Method (Cách xác thc): Bạn có thể chọn
giao thức HTTP, HTTPS hoặc cả hai để bảo mật truy cập
router.
Enable Reboot Scheduler (Bt trình lp lch khi đng
li): Khi được bật, bạn có thể cài Date to Reboot (Ngày khởi
động lại) và Time of Day to Reboot (Giờ của ngày khởi động
lại).
Enable Web Access from WAN (Bt truy cp web t WAN):
Chọn Yes (Có) để cho phép các thiết bị ngoài mạng truy cập
các cài đặt GUI của router không dây. Chọn No (Không) để